50/1A TL29, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 036 222 5552
Open: T2 - T7 ( 08h - 17h )
  • Facebook
  • In

Hóa Chất Sản Xuất Cao Su | Danh Mục Hóa Chất Quan Trọng Trong Ngành Cao Su

Hóa Chất Sản Xuất Cao Su | Danh Mục Hóa Chất Quan Trọng Trong Ngành Cao Su

Thứ 3, 14/10/2025

Administrator

30

Thứ 3, 14/10/2025

Administrator

30

Hóa Chất Sản Xuất Cao Su – Tổng Hợp Các Thành Phần Quan Trọng Trong Ngành 

Ngành công nghiệp cao su là một lĩnh vực đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa nguyên liệu tự nhiên và hóa chất kỹ thuật cao. Các hóa chất sản xuất cao su đóng vai trò then chốt trong việc định hình tính chất vật lý, cơ học và hóa học của sản phẩm. Từ giai đoạn đông tụ mủ, lưu hóa, đến hoàn thiện bề mặt sản phẩm, mỗi hóa chất đều đảm nhiệm một vai trò đặc thù không thể thay thế.

 

1. Hóa Chất Cơ Bản Trong Quá Trình Sản Xuất Cao Su

1.1 Axit Formic ((HCOOH)) – Hóa Chất Đông Tụ Mủ Cao Su

Axit formic là hóa chất cơ bản nhất trong ngành cao su thiên nhiên. Với khả năng đông tụ mủ hiệu quả, axit formic giúp tách nước ra khỏi latex, hình thành cao su thô có độ dẻo và độ tinh khiết cao. So với các axit khác như axit acetic, axit formic được ưa chuộng nhờ tính an toàn, không độc và dễ bay hơi, giúp quá trình sơ chế mủ cao su đạt hiệu quả tốt hơn.

1.2 Lưu Huỳnh ((S)) – Chất Lưu Hóa Cốt Lõi

Lưu huỳnh là yếu tố chính tạo nên quá trình lưu hóa – giai đoạn giúp cao su trở nên đàn hồi, bền nhiệt và chống mài mòn. Khi được nung với cao su, lưu huỳnh tạo ra các cầu nối ngang giữa các chuỗi polymer, biến cao su mềm thành vật liệu có độ bền và độ co giãn cao hơn.

Các sản phẩm sử dụng cao su lưu hóa thường là lốp xe, gioăng cao su, dây curoa, và sản phẩm chống rung trong máy móc.

1.3 Axit Stearic ((C_{18}H_{36}O_{2})) – Tác Nhân Hóa Dẻo Hiệu Quả

Axit stearic đóng vai trò như chất hóa dẻo và chất bôi trơn trong công thức sản xuất cao su. Nó giúp phân tán đều các chất độn và xúc tiến lưu hóa, đồng thời làm giảm ma sát trong quá trình cán luyện. Bên cạnh đó, axit stearic còn giúp cải thiện độ bóng, độ bền kéo và khả năng gia công của sản phẩm cao su.

 

2. Các Phụ Gia Trong Ngành Cao Su

2.1 Chất Độn – Gia Tăng Độ Bền Và Giảm Giá Thành

Chất độn được chia làm hai nhóm chính:

  • Chất độn khoáng trơ: như bột đá, kaolanh, đất sét, talc, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì độ ổn định cơ học.
     
  • Chất độn gia cường: tiêu biểu là than đen (carbon black) – giúp tăng cường độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống tia UV của cao su.
     

Bên cạnh đó, các chất tạo màu như titan đioxit ((TiO_2)) tạo màu trắng, hay oxit sắt tạo màu đỏ, được dùng trong các sản phẩm cao su trang trí hoặc kỹ thuật cao.

2.2 Chất Xúc Tiến Lưu Hóa – Tối Ưu Thời Gian Và Hiệu Suất

Các hóa chất xúc tiến giúp tăng tốc độ phản ứng lưu hóagiảm lượng lưu huỳnh cần dùng, nhờ đó tiết kiệm chi phí và kiểm soát tốt chất lượng sản phẩm. Một số loại xúc tiến phổ biến:

  • ZMBT ((Zn(S_2CNCS_2)_2)): xúc tiến nhẹ, dùng cho sản phẩm cao su mủ.
     
  • MBTS (2,2'-dithiobis(benzothiazole)): tăng tốc trung bình, giúp cao su có độ bền kéo cao.
     
  • CBS ((N)-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide): xúc tiến mạnh, thường dùng trong lốp xe và cao su kỹ thuật.
     

Các chất xúc tiến này được sử dụng với liều lượng nhỏ nhưng mang lại hiệu quả vượt trội về độ đàn hồi và độ cứng của sản phẩm.

2.3 Chất Chống Oxy Hóa Và Chống Lão Hóa

Cao su dễ bị lão hóa do oxy, ozone hoặc nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng chất chống oxy hóa là bắt buộc trong công thức sản xuất. Các loại phổ biến gồm:

  • BHT (Butylated Hydroxytoluene): chống oxy hóa tự do, bảo vệ cấu trúc polymer.
     
  • 6PPD (N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine): tăng tuổi thọ cao su khi chịu môi trường khắc nghiệt.
     
  • Kumanox 5010L: tăng cường độ bền kéo, duy trì màu sắc và độ dẻo dai.
     

Ngoài ra, các chất chống cháy như nhôm trihydrat (ATH), kẽm boratantimon oxit giúp cải thiện khả năng chống cháy lan trong cao su tổng hợp.

 

3. Hóa Chất Làm Sạch Và Xử Lý Dụng Cụ Sản Xuất

Trong quy trình sản xuất, các thiết bị như bồn, khuôn, ống dẫn mủ cần được làm sạch thường xuyên để tránh cặn bám và phản ứng hóa học không mong muốn. Xút ăn mòn ((NaOH)) là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng tẩy rửa mạnh, khử dầu mỡ và làm sạch bề mặt kim loại, inox hoặc nhựa.

Việc vệ sinh định kỳ bằng NaOH giúp duy trì chất lượng sản phẩm ổn địnhkéo dài tuổi thọ thiết bị sản xuất – yếu tố quan trọng trong vận hành dây chuyền cao su quy mô lớn.

 

Kết Luận

Các hóa chất sản xuất cao su không chỉ quyết định đến tính năng cơ học của sản phẩm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả sản xuất. Từ axit formic, lưu huỳnh, axit stearic đến các chất phụ gia chuyên dụng, mỗi thành phần đều đóng vai trò nhất định trong việc hình thành sản phẩm cao su có độ bền, tính đàn hồi và khả năng chịu tác động cao. 

Việc lựa chọn nguồn hóa chất chất lượng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố tiên quyết giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và duy trì uy tín thương hiệu trong ngành cao su Việt Nam.












 

Chia sẻ: