50/1A TL29, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 036 222 5552
Open: T2 - T7 ( 08h - 17h )
  • Facebook
  • In

CÁC QUY TRÌNH SẢN XUẤT BỘT ĐÁ (CaCO3) VÀ ỨNG DỤNG CỦA BỘT ĐÁ

CÁC QUY TRÌNH SẢN XUẤT BỘT ĐÁ (CaCO3) VÀ ỨNG DỤNG CỦA BỘT ĐÁ

Thứ 3, 18/02/2025

Administrator

120

Thứ 3, 18/02/2025

Administrator

120

I. Bột đá là gì?

- Bột đá còn có tên gọi là Calium Carbonate, tên hóa học là CaCO3,  là một trong những khoáng sản phổ biến và quan trọng, được khai thác từ đá vôi tự nhiên và nghiền thành dạng bột mịn. Bột đá thường có màu trắng, xám nhờ những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, bột đá được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.

Mỏ đá khai thác

II. Các thành phần của Bột đá CaCO3 và phân loại kích thước hạt. 

- Thành phần chính của bột đá là canxi cacbonat (CaCO₃), ngoài ra có thể chứa các tạp chất khác như magiê, sắt, silic,… tùy thuộc vào nguồn gốc khai thác một thành phần cấu thành hoạt hóa trong vôi nông nghiệp. Chất này thường được tìm thấy dưới dạng đá ở khắp nơi trên thế giới, là thành phần chính trong mai/vỏ của các loài sò, ốc hoặc vỏ của ốc.

- Bột đá được phân loại hạt theo độ mịn và mục đích sử dụng:

+ Bột đá siêu mịn: Kích thước hạt dưới 5 micron.

- Ứng dụng: Sơn, mực in, mỹ phẩm, chất xúc tác.

- Tác dụng: Tăng độ mịn, độ bóng, độ bám dính, làm đầy, tạo độ trơn láng.

+ Bột đá mịn: Kích thước hạt từ 5-20 micron.

- Ứng dụng: Giấy, xi măng, nhựa, sơn.

- Tác dụng: Tăng độ bền, độ cứng, độ trắng, giảm chi phí sản xuất.

+ Bột đá trung bình: Kích thước hạt từ 20-50 micron.

- Ứng dụng: Xi măng, nhựa, sơn, vật liệu xây dựng.

- Tác dụng: Làm chất độn, tăng độ bền, độ kết dính.

+ Bột đá thô: Kích thước hạt trên 50 micron.

- Ứng dụng: Xi măng, vật liệu mài mòn.

- Tác dụng: Tăng độ bền, độ cứng, làm chất độn.

Bột đá tại kho

III. Ứng dụng của Bột đá CaCO3

- Ngành Nhựa: Bột đá giúp tăng độ cứng, độ bền và giảm giá thành sản phẩm nhựa.

- Ngành Sơn: Là chất tạo màu trắng, giúp tăng độ che phủ và độ bền của sơn.

- Ngành Giấy: Bột đá làm tăng độ sáng và độ bền cho giấy, giúp tiết kiệm nguyên liệu sản xuất.

- Ngành Cao Su: Tăng độ đàn hồi, chịu lực và giảm chi phí sản xuất.

- Thức Ăn Chăn Nuôi: Là nguồn cung cấp canxi giúp gia súc, gia cầm phát triển tốt.

- Ngành Xây Dựng: Dùng trong bê tông, gạch không nung, vữa xây dựng để tăng độ bền và giảm chi phí.

 

Các ngành nghề sử dụng bột đá

IV. Tính Chất Của Bột Đá

  • Tính Chất Vật Lý:

- Màu sắc: Trắng, xám hoặc hơi ngả vàng tùy theo nguồn gốc khai thác.

- Độ cứng: 3 trên thang đo Mohs.

- Khối lượng riêng: 2,7 - 2,9 g/cm³.

- Không tan trong nước nhưng có thể phân tán tốt trong một số dung môi hữu cơ.

  • Tính Chất Hóa Học:

- Công thức hóa học: CaCO₃.

- Phản ứng với axit mạnh (HCl) sinh ra khí CO₂ và tạo bọt.

- Ổn định trong môi trường trung tính và kiềm, nhưng có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao thành CaO và CO₂.

 

V. Quy trình sản xuất bột đá

- Khai Thác Đá Vôi: Đá vôi được khai thác từ các mỏ tự nhiên, sau đó vận chuyển về nhà máy chế biến.

- Nghiền Thô: Đá vôi được đưa vào máy đập để nghiền thành các viên nhỏ hơn.

- Nghiền Mịn: Các viên đá vôi tiếp tục được nghiền trong hệ thống nghiền bi hoặc nghiền phản lực để đạt kích thước hạt mong muốn.

- Phân Loại Hạt: Sử dụng hệ thống phân loại để tách các hạt có kích thước không đạt chuẩn, đảm bảo sản phẩm đầu ra đúng yêu cầu.

- Đóng Gói: Bột đá sau khi đạt tiêu chuẩn được đóng gói theo quy cách và vận chuyển đến khách hàng.

bột đá đi theo container

VI. Lợi ích khi sử dụng CaCO3

- Giảm chi phí sản xuất: Bột đá là nguyên liệu có giá thành rẻ, giúp giảm chi phí sản xuất.

- Tăng độ bền, độ cứng của sản phẩm: Bột đá giúp tăng cường độ bền, độ cứng cho các sản phẩm.

- Tăng tính thẩm mỹ: Bột đá giúp sản phẩm có bề mặt mịn màng, đẹp mắt.

- Bảo vệ môi trường: Bột đá là nguyên liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường.

Chia sẻ: