50/1A TL29, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 036 222 5552
Open: T2 - T7 ( 08h - 17h )
  • Facebook
  • In

Sodium Thiosulphate ( Na2S2O3)

  • 352 Lượt Xem
  • Tên sản phẩm: SODIUM  THIOSULPHATE

    Công thức hóa học: Na2S2O3

    Xuất xứ: Trung Quốc

    Đóng gói:

    – Bao PP có lớp PE bên trong.

    – Quy cách đóng gói: 25 kg/bao.

    Thời hạn sử dụng:02 năm kể từ ngày sản xuất.

    Bảo quản:

    – Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh xa môi trường ẩm ướt và hơi nóng.

    – Tránh bảo quản và xử lý bằng acid và các chất oxi hóa.

  • Giá: Liên hệ
  • LH: 0932099488 để được tư vấn 

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Ứng dụng :

– Loại bỏ các dư lượng hoá chất (Chlorine, thuốc trừ sâu, kháng sinh,…) trong nguồn nước ao nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh có lợi, tảo có lợi phát triển ổn định.

– Tăng cường khả năng kết tủa, lắng động các chất lơ lửng, mùn bã hữu cơ, giảm lượng phèn đáng kể.

– Là chất  khử  Clorua trong tẩy sợi, chất ngăn ngừa thuốc nhuộm hoạt hóa trong dệt nhuộm.

– Chất thuộc da trong ngành thuộc da.

– Nguyên liệu thô trong sản xuất thuốc sổ.

– Chất xử lý nước thải trong ngành sản xuất thuốc trừ sâu…

2. Tính chất hóa học

Phản ứng với axit

  • Phản ứng với axit mạnh như HCl giải phóng lưu huỳnh và khí SO₂: Na2S2O3+2HCl2NaCl+SO2+S+H2ONa₂S₂O₃ + 2HCl → 2NaCl + SO₂ + S↓ + H₂O Phản ứng này tạo ra kết tủa lưu huỳnh màu vàng và khí SO₂ có mùi hắc.

Tính khử

  • Natri thiosunfat là chất khử, có thể phản ứng với các chất oxi hóa: Na2S2O3+I2Na2S4O6+2NaINa₂S₂O₃ + I₂ → Na₂S₄O₆ + 2NaI Phản ứng này được ứng dụng trong chuẩn độ iod.

Phản ứng tạo phức

  • Phản ứng với ion bạc (Ag⁺) tạo phức tan: AgBr+2Na2S2O3Na3[Ag(S2O3)2]+NaBrAgBr + 2Na₂S₂O₃ → Na₃[Ag(S₂O₃)₂] + NaBr Phản ứng này được ứng dụng trong ngành nhiếp ảnh để xử lý phim.

3. Ứng dụng

  1. Xử lý nước thải:

    • Khử clo dư trong nước thải hoặc nước sinh hoạt: Na2S2O3+Cl2+H2ONaHSO4+HClNa₂S₂O₃ + Cl₂ + H₂O → NaHSO₄ + HCl
  2. Phân tích hóa học:

    • Dùng làm chất chuẩn trong các phản ứng chuẩn độ iod để xác định hàm lượng các chất oxy hóa.
  3. Nhiếp ảnh:

    • Làm chất cố định (fixer) trong xử lý phim ảnh, giúp hòa tan các muối bạc không phản ứng.
  4. Y học:

    • Điều trị ngộ độc cyanide (CN⁻) bằng cách chuyển cyanide thành thiocyanate (SCN⁻) ít độc hơn và dễ bài tiết.
    • Hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da như vẩy nến, nấm da.
  5. Công nghiệp:

    • Dùng trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, và khai thác vàng.

4. Tác hại và lưu ý an toàn

  • Tác hại:

    • Không độc ở liều lượng thấp, nhưng cần tránh hít bụi hoặc tiếp xúc lâu dài.
    • Tiếp xúc với axit có thể tạo khí SO₂ độc hại.
  • Lưu ý an toàn:

    • Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và axit mạnh.
    • Khi thao tác, nên đeo đồ bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
 
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Yêu Cầu Gọi Lại