50/1A TL29, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 036 222 5552
Open: T2 - T7 ( 08h - 17h )
  • Facebook
  • In

Sodium Sulphate Anhydrous | Na2SO4 | Muối Natri Sunfat

  • 23 Lượt Xem
  • Tên Sản phẩm: Sodium Sulphate Anhydrous

    Tên gọi khác: Sodium sunfate , Muối Natri sulphate Disodium monosulfate

    Công thức: Na2SO4

    Hàm lượng: 99%

    Xuất xứ: China (Zhenhua)

    Bao bì: 50kg/Bao

    Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng ..

    Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi

    Ứng dụng: sản xuất xà phòng, xử lý nước, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh, gốm, sứ...

  • Giá: Liên hệ
  • LH: 0932099488 để được tư vấn 

CHI TIẾT SẢN PHẨM

I. Giới thiệu về Sodium Sulphate Anhydrous (Na₂SO₄)

- Sodium Sulphate Anhydrous, còn gọi là muối sunfat khan (Na₂SO₄), là một hợp chất hóa học dạng bột trắng, không chứa nước kết tinh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Là muối của natri và axit sulfuric, Sodium Sulphate Anhydrous nổi bật với độ hòa tan cao trong nước, tính trơ hóa học và khả năng hút ẩm, khiến nó trở thành nguyên liệu quan trọng trong sản xuất xà phòng, giấy, thủy tinh, dệt nhuộm, dược phẩm và xử lý môi trường. Với tính chất ổn định và đa năng, hợp chất này đóng vai trò thiết yếu trong các quy trình công nghiệp và ứng dụng đời sống hàng ngày.

II. Tính chất của Natri Sunfat (Na₂SO₄)

1) Tính chất vật lý:

- Dạng : Ton tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi.

- Độ tan : Tan tốt trong nước, với độ hòa tan khoảng 44g trong 100ml nước ở nhiệt độ phòng (25°C). Khi hòa tan, dung dịch trong suốt, không màu.

- Nhiệt độ nóng : Khoảng 884°C , cho thấy khả năng chịu nhiệt cao.

- Tính hút ẩm : Có khả năng hấp thụ hơi nước từ không khí, làm nó trở thành chất hút ẩm trong một số ứng dụng.

- Mật độ : Khoảng khối lượng riêng 2,66 g/cm³ ở dạng khan (không chứa nước).

2) Tính chất hóa học:

- Thành phần : Là muối trung hòa, hình thành từ phản ứng giữa natri (Na⁺) và axit sulfuric (H₂SO₄), với công thức Na₂SO₄ .

- Phân chia trong nước : Khi hòa tan, phân tách hoàn toàn thành 2 ion Na⁺ và 1 ion SO₄2⁻ theo phương trình:

Na₂SO₄ → 2Na⁺ + SO₄2⁻ .

Điều này làm cho nó trở thành chất điện giải mạnh.

- Tính kháng hóa học : Thông thường không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện, đảm bảo tính ổn định trong nhiều môi trường.

- Phản ứng đặc biệt : Có thể tạo muối axit sunfat khi tác dụng với axit mạnh (như H₂SO₄) hoặc tạo hợp chất mới khi kết hợp với một số chất hóa học khác trong điều kiện đặc biệt.

- Tính hút ẩm hóa học : Hấp thụ nước từ môi trường, chuyển thành dạng nước (như Na₂SO₄·10H₂O, còn gọi là muối Glauber).

III. Ứng dụng Natri Sunfat (Na₂SO₄) trong các chuyên ngành 

- Công nghiệp hóa chất : Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, giấy, thủy tinh, sơn, thuốc độc và chất chống đông. Điều chỉnh tốc độ trong keo dán, sơn.

- Chăm sóc cá nhân : Thành phần trong xà bông, sản phẩm tắm, tẩy da chết nhờ khả năng tạo bọt và làm sạch.

- Nông nghiệp : Điều chỉnh pH đất, làm mềm nước để bổ tiêu.

- Gốm sứ và thủy tinh : Cung cấp nguồn natri trong quá trình sản xuất.

- Xử lý môi trường : Hỗ trợ xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.

- Sản phẩm sản xuất giấy : Điềm kết tủ chất liệu, cải thiện chất lượng giấy.

IV. Hướng dẫn bảo quản và sử dụng Natri Sunfat (Na₂SO₄)

* Bảo quản :

- Bảo quản trong bao bì kín, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.

- Tránh tiếp xúc với chất oxy hoá mạnh hoặc chất dễ cháy.

* Sử dụng an toàn :

- Đeo căng tay, kính bảo hộ, làm việc ở khu vực thông thoáng để tránh hít bụi.

- Nếu tiếp tục căng da hoặc mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch trong 15 phút và tìm kiếm sự hỗ trợ nếu cần thiết.

* Xử lý chất thải :

Tuân thủ quy định địa phương về xử lý chất hóa học, không trộn lẫn với chất oxy hóa hoặc chất dễ cháy.

 
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Yêu Cầu Gọi Lại