50/1A TL29, P.Thạnh Lộc, Quận 12, Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 036 222 5552
Open: T2 - T7 ( 08h - 17h )
  • Facebook
  • In

Sodium Metasilicate Pentahydrate| Natri silicate| NA2SIO3.5H2O| Vệ sinh công nghiệp

  • 54 Lượt Xem
  • Tên hóa học: Sodium Metasilicate Pentahydrate

    Công Thức:  NA2SIO3.5H2O

    CAS-No:  10213-79-3

    Hàm lượng: 100%

    Bao bì: 25Kg

    Xuất xứ: China

    Ngoại quan: Dạng hạt màu trắng

    Ứng dụng: Công nghiệp Dệt, xử lý bề mặt kim loại, môi trường, Dùng trong công nghiệp, sản xuất phân bón, nghành tẩy rửa, dùng xử lý nước ao hồ và làm phụ gia nghành kiếng,v.v…

  • Giá: Liên hệ
  • LH: 0932099488 để được tư vấn 

CHI TIẾT SẢN PHẨM

1. Sodium Metasilicate Pentahydrate là gì?

Sodium Metasilicate Pentahydrate (Natri Metasilicat ) là muối silicat kiềm, tồn tại dạng bột tinh thể màu trắng, tan nhanh trong nước tạo dung dịch có pH ~12.4. Nhờ tính kiềm mạnh, khả năng tạo chelat và phân tán chất bẩn, sản phẩm được ưa chuộng trong tẩy rửa, xử lý nước và nhiều ngành công nghiệp khác.

2. Đặc tính vật lý & hóa học nổi bật  Sodium Metasilicate Pentahydrate

Chỉ tiêu

Giá trị điển hình*

Hàm lượng Na₂O

28 – 30 %

Hàm lượng SiO₂

 27 – 30 %

Tỷ lệ SiO₂ : Na₂O

≈ 1.0

pH (1 % m/v, 25 °C)

12.3 – 12.6

Độ tan     

Tan hoàn toàn trong nước

Ngoại quan

Bột tinh thể hoặc hạt trắng

 

3. Ứng dụng chính Sodium Metasilicate Pentahydrate

 Ứng dụng đa dạng và hiệu quả:

- Nhờ tính kiềm mạnh, khả năng làm sạch, phân tán và kết dính vượt trội, Sodium Metasilicate Pentahydrate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

* Công nghiệp Tẩy rửa:

- Là thành phần cốt lõi trong các loại chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng (bột giặt, nước rửa chén, chất tẩy rửa kim loại, chất tẩy dầu mỡ). Nó giúp tăng cường khả năng làm sạch, nhũ hóa dầu mỡ và phân tán bụi bẩn hiệu quả.

* Xử lý nước:

- Kiểm soát độ cứng của nước, ngăn ngừa sự hình thành cáu cặn.

- Loại bỏ các ion kim loại nặng trong nước thải.

- Điều chỉnh pH trong các hệ thống xử lý nước.

* Ngành Xây dựng:

- Chất phụ gia trong sản xuất bê tông, vữa, xi măng giúp tăng cường độ bền, khả năng chống thấm và độ ổn định của vật liệu.

- Chất kết dính trong sản xuất gạch chịu lửa.

- Bảo vệ bề mặt bê tông khỏi sự ăn mòn.

* Công nghiệp Dệt nhuộm:

- Chất ổn định trong quá trình tẩy trắng, giúp màu nhuộm bền hơn.

* Công nghiệp Giấy và Bột giấy:

- Chất tẩy trắng và chất ổn định.

* Công nghiệp Gốm sứ & Thủy tinh:

- Làm chất kết dính, chất trợ chảy.

* Nông nghiệp:

- Một số ứng dụng trong phân bón cung cấp Silic cho cây trồng, giúp cây tăng sức đề kháng.

* Ngành dầu khí:

- Dùng để làm sạch thiết bị và bề mặt trong quá trình khai thác dầu khí.

4. Lợi ích khi sử dụng  Sodium Metasilicate Pentahydrate

- Khả năng kiềm mạnh nhưng an toàn hơn NaOH → dễ xử lý, giảm nguy cơ bỏng hóa chất.

- Chống ăn mòn kim loại nhờ tạo lớp màng bảo vệ silicat.

- Phân tán & nhũ hóa dầu mỡ hiệu quả → tiết kiệm chất hoạt động bề mặt.

-Thân thiện môi trường hơn photphat; không gây phú dưỡng nguồn nước.

5. Hướng dẫn sử dụng & định lượng tham khảo  Sodium Metasilicate Pentahydrate

Ứng dụng

Hàm lượng đề xuất (% khối lượng công thức)

Lưu ý

Bột giặt & chất tẩy rửa:

3 – 10 %

Dùng kết hợp zeolite, LABSA, natri cacbonat.

Tẩy rửa kim loại:

1 – 5 % (dung dịch)

Nhiệt độ 50 – 70 °C để tăng hiệu suất.

Xử lý nước nồi hơi:

50 – 150 mg/L

Kết hợp polyphosphate/chất ức chế ăn mòn.

Gốm sứ, men:

0.1 – 0.5 % (tính trên bùn)

Kiểm soát độ nhớt & thời gian đông.

 

6. Hướng dẫn an toàn sử dụng & Bảo quản  Sodium Metasilicate Pentahydrate:

Sodium Metasilicate Pentahydrate có tính kiềm mạnh, vì vậy cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn:

- Trang bị bảo hộ: Luôn đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ hoặc tấm che mặt, quần áo bảo hộ khi tiếp xúc. Sử dụng khẩu trang chống bụi nếu làm việc trong môi trường có bụi.

- Thông gió: Làm việc ở khu vực thông thoáng hoặc dưới tủ hút khí độc.

Tránh tiếp xúc: Tránh để hóa chất dính vào da, mắt, quần áo và không hít phải bụi.

- Xử lý sự cố: Nếu dính vào mắt hoặc da, rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch và tìm kiếm trợ giúp y tế.

* Bảo quản:

- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

- Giữ trong bao bì kín, có nhãn mác rõ ràng.

- Để xa tầm tay trẻ em, vật nuôi và các vật liệu không tương thích (như axit).

 
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Yêu Cầu Gọi Lại