1. TÍNH CHẤT VÀ NGOẠI QUAN
– Tên thường gọi: Hóa chất Na2S2O3 99% | Sodium Thiosulfate | Natri Thiosulfate | Sodium Thiosunfat | Natri Thiosunfat | Sodium Thiosunphate | Na2S2O3 99% | Na2S2O3.5H2O 99%
– Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
– Độ hoà tan trong nước : 20,9 g / 100ml (20oC)
– Nhiệt độ sôi : 100oC (Phân huỷ)
– Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, không mùi
– Khối lượng phân tử: 126,043 g/mol
– Khối lượng riêng: 2,633 g/cm3 – Nhiệt độ nóng chảy: 33,4°C
Tính chất hóa học của Hóa chất Na2S2O3
- Na2S2O3 là muối trung tính dễ dàng phân ly trong nước để cung cấp cho các ion natri và thiosulfate.
- Na2S2O3 còn bị phân hủy khi nung nóng để tạo ra hai sản phẩm natri sulfat và natri polysulfide. Với phương trình phản ứng:
4Na2S2O3 → 3Na2SO4 + Na2S5
- Na2S2O3 tác dụng với axit loãng để tạo thành lưu huỳnh và sulfur dioxide, đây còn được gọi là “phản ứng đồng hồ”:
Na2S2O3 + 2HCl → 2NaCl + S + SO2 + H2O
- Na2S2O3 có phản ứng cân bằng hóa học với dung dịch nước iốt:
I2 + 2Na2S2O3 ⟶ 2NaI + Na2S4O6.
2. ỨNG DỤNG CỦA HOÁ CHẤT NA2S2O3 (SODIUM THIOSULFATE)
– Dệt nhuộm : Sodium Thiosulfate là chất khử Clorua trong tẩy sợi. Chất ngăn ngừa thuốc nhuộm hoạt hóa trong dệt nhuộm
– Natri Thiosulfate là chất xử lý nước thải trong ngành sản xuất thuốc trừ sâu
– Sodium Thiosunfat là chất khử clo trong nước (dùng trong nuôi trồng thủy sản)
– Natri Thiosunfat Giảm độ nhớt độ váng của nước, làm cho nước ao thoáng, sạch, hàm lượng Oxy tăng lên.
– Sodium Thiosunphate tẩy mùi nước Javen, dùng trong thuỷ sản
3. BẢO QUẢN VÀ SỬ DUNG Na2S2O3
– Bảo quản Na2S2O3 ở nơi khô ráo, tránh xa môi trường ẩm ướt và hơi nóng.
– Tránh bảo quản và xử lý bằng acid và các chất oxi hóa.