I. Giới thiệu Calcium Chloride (CaCl2 96%)
Canxi Clorua 96% (CaCl₂) là hóa chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính hút ẩm cao, tan tốt trong nước và có khả năng làm khô, làm lạnh, xử lý nước hiệu quả. Sản phẩm CaCl₂ Ấn Độ do công ty chúng tôi cung cấp đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, bao bì chắc chắn, nguồn hàng ổn định.
II. Ứng dụng của Calcium Chloride (CaCl2 96%)
1. Ngành dệt nhuộm:
* Ứng dụng:
- Làm chất cố định màu (fixing agent) cho thuốc nhuộm trực tiếp và hoạt tính, giúp màu bám chặt vào sợi vải (cotton, polyester, len).
Xử lý nước nhuộm để điều chỉnh độ cứng, ngăn kết tủa và đảm bảo màu sắc đồng đều.
Hút ẩm trong kho lưu trữ vải, chống nấm mốc.
* Lợi ích:
- Tăng độ bền màu khi giặt và chống phai dưới ánh sáng.
- Tiết kiệm thuốc nhuộm, giảm chi phí sản xuất.
- Cải thiện chất lượng vải thành phẩm (mềm mại, đồng đều).
2. Ngành thủy sản:
* Ứng dụng:
- Bổ sung canxi trong ao nuôi tôm, cá, giúp cứng vỏ, dễ lột xác, giảm hiện tượng đục cơ, cong thân.
- Cải thiện độ cứng nước, ổn định pH, giảm độc tính nitrit và amoniac.
* Lợi ích:
- Tăng tỷ lệ sống và năng suất tôm, cá.
- Giảm chi phí xử lý môi trường ao nuôi.
- Dễ sử dụng, hiệu quả nhanh.
3. Ngành thực phẩm:
* Ứng dụng:
- Phụ gia thực phẩm (E509) trong bảo quản rau củ, sản xuất phô mai, đồ uống thể thao.
- Tăng độ giòn cho dưa muối, trái cây đóng hộp.
- Bổ sung canxi và điện giải trong thực phẩm chức năng.
* Lợi ích:
- An toàn thực phẩm, được FDA và EU phê duyệt.
- Kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng hương vị.
- Tăng giá trị dinh dưỡng sản phẩm.
4. Ngành xử lý nước:
* Ứng dụng:
- Làm chất keo tụ (coagulant) trong xử lý nước thải, lắng cặn bẩn và kim loại nặng.
- Điều chỉnh độ cứng nước trong hệ thống công nghiệp (nồi hơi, tháp giải nhiệt).
* Lợi ích:
- Hiệu quả cao, chi phí thấp so với các hóa chất khác.
- Giảm ô nhiễm môi trường, hỗ trợ tái sử dụng nước.
- Tương thích với nhiều hệ thống xử lý.
5. Ngành xây dựng:
* Ứng dụng:
- Chất phụ gia bê tông, tăng độ cứng và rút ngắn thời gian đông kết.
- Hỗ trợ thi công trong thời tiết lạnh, ngăn bê tông đóng băng.
* Lợi ích:
- Tăng tiến độ thi công, tiết kiệm thời gian.
- Cải thiện độ bền cơ học của bê tông.
- Chi phí hợp lý, dễ tích hợp.
6. Công nghiệp khác:
* Ứng dụng:
- Hút ẩm trong kho bãi, container, thay thế silica gel (hiệu quả gấp 10 lần).
- Chất làm tan băng tuyết trên đường giao thông (ở các nước lạnh).
- Nguyên liệu sản xuất hóa chất khác (như canxi cacbonat).
* Lợi ích:
- Hút ẩm mạnh, bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng.
- Hiệu quả nhanh, thân thiện môi trường.
- Đa dạng ứng dụng, chi phí thấp.
7.Ngành cao su:
* Ứng dụng:
- CaCl2 được sử dụng như chất đông tụ (coagulant) trong quá trình tách mủ cao su từ nhựa cây.
- Hút ẩm mạnh, dùng trong kho lưu trữ để ngăn nấm mốc và giữ chất lượng mủ cao su khô hoặc ướt.
* Lợi ích:
- Tăng hiệu quả: Rút ngắn thời gian đông tụ, tạo cao su cục đồng nhất, dễ xử lý.
- Bảo quản tốt: Ngăn xuống cấp mủ do độ ẩm, kéo dài thời gian lưu trữ.
- Thân thiện môi trường: Dễ phân hủy, ít gây hại môi trường.
III. Tính chất vật lý của Calcium Chloride (CaCl2 96%)
- Trạng thái: Tinh thể rắn hoặc bột màu trắng (dạng khan hoặc ngậm nước CaCl2·2H2O).
- Mùi: Không mùi.
- Khối lượng mol: 110.98 g/mol (dạng khan); 147.01 g/mol (dạng ngậm nước).
- Độ tan: Tan tốt trong nước (74g/100ml ở 20°C), sinh nhiệt mạnh khi hòa tan.
- Tỷ trọng: 2.15 g/cm³ (dạng khan); 1.85 g/cm³ (dạng ngậm nước).
- Nhiệt độ nóng chảy: 772°C (dạng khan).
- Tính hút ẩm: Hút ẩm mạnh (hygroscopic), dễ hấp thụ nước từ không khí, tạo dung dịch lỏng.
- Độ pH: Dung dịch CaCl2 có pH gần trung tính (khoảng 6.5-8.0).
IV. Tính chất hóa học của Calcium Chloride (CaCl2 96%)
+)Phản ứng với nước:
- Hòa tan trong nước:
CaCl2 + H2O → Ca(OH)2 + Cl2 ↑ + H2↑
+) Phản ứng với kiềm:
- Tác dụng với NaOH hoặc các bazơ mạnh tạo kết tủa canxi hydroxide:
CaCl2 + 2NaOH → Ca(OH)2↓ + 2NaCl.
+) Phản ứng với muối:
- Tác dụng với muối cacbonat tạo kết tủa canxi cacbonat:
CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3↓ + 2NaCl.
+) Tính oxi hóa/khử: Không có tính oxi hóa hoặc khử mạnh, ổn định trong điều kiện thường.
+)Tính ăn mòn: Có thể gây ăn mòn kim loại (như thép) khi tiếp xúc lâu trong môi trường ẩm, do ion Cl⁻.
+) Tương thích hóa học: Không phản ứng với axit mạnh, nhưng cần tránh tiếp xúc với axit sulfuric (tạo CaSO4 khó tan).
V. Cách bảo quản Calcium Chloride 96%
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, ánh nắng trực tiếp.
- Bao bì kín, chống thấm, kiểm tra rò rỉ.
- Tránh hóa chất không tương thích (axit, kiềm mạnh).
- Đeo bảo hộ khi xử lý, ghi nhãn rõ.
- Kiểm tra định kỳ, dùng trong 1-2 năm nếu bảo quản tốt.
Công ty TNHH Công Nghiệp Nguyễn Phát cam kết hàng chất lượng. Đạt hiệu quả cao trong sản xuất cho quý Khách hàng. Nhà cung cấp phân phối Calcium Chloride 96% rẻ nhất toàn thị trường, GIÁ CẢ HỢP LÝ [Liên hệ ]